Có 2 kết quả:

水稻 shuǐ dào ㄕㄨㄟˇ ㄉㄠˋ水道 shuǐ dào ㄕㄨㄟˇ ㄉㄠˋ

1/2

shuǐ dào ㄕㄨㄟˇ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rice
(2) paddy
(3) CL:株[zhu1]

shuǐ dào ㄕㄨㄟˇ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) aqueduct
(2) sewer